Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tác dụng



noun
action, effect

[tác dụng]
action; effect
Tác dụng của nhiệt đối với kim loại
The effect of heat on metals
Ta hãy xem thêm hy đrô vào có tác dụng gì
Let's see what effect the addition of hydrogen has


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.